Từ: trance
/'trɑ:ns/
-
danh từ
trạng thái hôn mê
to fall into a trance
lầm vào trạng thái hôn mê
-
(tôn giáo) sự nhập định, sự xuất thần
-
động từ
(thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm
this picture trances me
bức tranh này làm cho tôi say mê
Từ gần giống