Từ: trample
/'træmpl/
-
danh từ
sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
the trample of heavy feet
tiếng giậm chân nặng nề
-
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
-
động từ
giậm chân
-
giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
to trample (down) the flowers
giẫm nát hoa
-
(nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo
to trample on justice
chà đạp lên công lý
Cụm từ/thành ngữ
to trample on (upon) someone
chà đạp khinh rẻ ai