TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: training

/'treiniɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo

    training of troops

    sự luyện quân

  • (thể dục,thể thao) sự tập dượt

    to go into training

    bước vào đợt tập dượt

    to be in training

    được tập dượt tốt; sung sức

    ví dụ khác
  • sự uốn cây

  • (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn