Từ: trailer
/'treilə/
-
danh từ
người lần theo dấu vết, người theo dò
-
xe moóc, toa moóc
-
cây bò; cây leo
-
(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
-
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
Từ gần giống