TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: traffic

/træfik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đi lại, sự giao thông

    block in the traffic

    sự tắc nghẽn giao thông

  • sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)

  • sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác

  • động từ

    buôn bán

    to traffic in silk

    buôn bán tơ lụa

    to traffic with somebody

    giao dịch buôn bán với ai

    Cụm từ/thành ngữ

    to traffic away one's honour

    bán rẻ danh dự