Từ: toy
/tɔi/
-
danh từ
đồ chơi (của trẻ con)
-
đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
to make a toy of gardening
coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
-
(định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
toy dog
giống chó nhỏ
-
động từ
đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
to toy with a paper-knife
nghịch với con dao rọc giấy
to toy with one's work
đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
-
đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
to toy with someone
đùa giỡn với ai
Từ gần giống