TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: totter

/'tɔtə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    lung lay, sắp đổ

  • đi lảo đảo; đi chập chững

    the baby tottered across the room

    đứa bé chập chững đi qua căn phòng