Từ: toss
-
danh từ
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung
-
trò chơi sấp ngửa
to win the toss
đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
-
sự hất (đầu, hàm...)
a toss of the head
cái hất đầu
-
sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)
to take a toss
ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại
-
động từ
quẳng lên, ném lên, tung
to toss the ball
tung quả bóng
to toss money about
quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
-
hất; làm tròng trành
to toss the head
hất đầu
the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky
chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp
-
chơi sấp ngửa
-
lúc lắc, tròng trành
the ship tossed on the sea
con tàu tròng trành trên biển cả
-
lật đi lật lại; trở mình trằn trọc
he tossed about in his bed
anh ta trở mình trằn trọc trên giường
-
vỗ bập bềnh (sóng)
-
tung bóng lên (quần vợt)
-
giải quyết nhanh chóng (công việc)
-
nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)
Cụm từ/thành ngữ
to toss about
vứt lung tung
to toss away
ném đi, vứt đi
to toss off
nốc (rượu) một hơi
Từ gần giống