TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: torture

/'tɔ:tʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tra tấn, sự tra khảo

    to put someone to the torture

    tra tấn ai

    instruments of torture

    dụng cụ tra tấn

  • cách tra tấn

    the tortures of ancient times

    các cách tra tấn thuở xưa

  • (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ

  • động từ

    tra tấn, tra khảo

  • (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở

    that news tortured me

    tin ấy làm cho tôi khổ sở

  • làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc