Từ: tormentor
/tɔ:mentə/
-
danh từ
người làm khổ, người hành hạ
-
người quấy rầy
-
(nông nghiệp) bừa (có) bánh xe
-
(hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)
-
(sân khấu) cánh gà