Từ: torch
/'tɔ:tʃ/
-
danh từ
đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the torch of liberty
ngọn đuốc tự do
-
đèn
electric torch
đèn pin
Cụm từ/thành ngữ
to carry a (the) torch for
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
to hand on the torch
truyền lại kiến thức
Từ gần giống