Từ: tooth
/tu:θ/
-
danh từ
răng
first tooth
răng sữa
artificial tooth; false tooth
răng giả
-
răng (của các đồ vật)
the teeth of a saw
răng cưa
in the tooth of orders
bất chấp các lệnh đã ban ra
-
động từ
lắp răng vào
-
giũa cho có răng
-
ăn khớp nhau (bánh xe có răng)
Cụm từ/thành ngữ
armed to the teeth
to cast something in someone's teeth
to escape by (with) the skin of one's teeth
may mà thoát, suýt nữa thì nguy
Từ gần giống