Từ: toggle
/'tɔgl/
-
danh từ
(hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
-
(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint)
-
động từ
xỏ chốt vào dây mà buộc
-
cột chốt vào
Từ gần giống