TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: to-morrow

/tə'mɔrou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mai, ngày mai

    it may rain tomorrow

    mai trời có thể mưa

    tomorrow morning

    sáng mai

    ví dụ khác