TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tiresome

/'taiəsəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mệt nhọc, làm mệt

    a tiresome job

    một công việc mệt nhọc

  • chán, làm chán, khó chịu

    a tiresome lecture

    một buổi thuyết trình chán ngắt