Từ: tincture
/'tiɳktʃə/
-
danh từ
sắc nhẹ, màu nhẹ
-
(y học) cồn thuốc
tincture of iodine
cồn iôt
-
(nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài
to have a shallow tincture of history
có kiến thức sơ sài về lịch sử
-
động từ
bôi màu; tô màu
-
(nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ
Từ gần giống