TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tidal

/'taidl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều

    tidal harbour

    hải cảng chỉ vào được khi triều lên

    tidal river

    sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều

    Cụm từ/thành ngữ

    tidal train

    xe lửa chở cá tươi

    tidal wave

    sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào