TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thwart

/θwæk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngang (trái với dọc)

  • danh từ

    ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)

  • động từ

    cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại

    to thwart the enemy's plans

    phá kế hoạch của địch