Từ: thump
/θʌmp/
-
danh từ
quả đấm, quả thụi
-
động từ
đấm, thụi, thoi
to thump the door
đấm cửa
-
đánh, đập mạnh
the heart was thumping
tim đang đập mạnh
Cụm từ/thành ngữ
to thump the (a) cushion
khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
Từ gần giống