Từ: thrust
-
danh từ
sự đẩy mạnh, sự xô đẩy
to give a thrust
đẩy mạnh
-
nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
-
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
-
sự công kích (trong cuộc tranh luận)
-
(thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
-
sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
-
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
-
động từ
đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
to thrust the hands into the pockets
thọc tay vào túi
to thrust the needle of the syringe into the arm
thọc kim tiêm vào cánh tay
-
nhét, giúi cái gì vào tay ai
-
bắt phải theo, bắt nhận
to thrust one's opinion upon someone
bắt ai theo ý kiến mình
to thrust something upon someone
bắt ai phải nhận một cái gì
-
xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
-
(+ into, through...) chui, len
-
(thể dục,thể thao) đâm một nhát
-
đưa (tay) tới
-
đuổi ra, tống ra
to thrust one's way through the crowd
len qua đám đông
-
làm cho người ta để ý đến mình
Cụm từ/thành ngữ
to thrust at
đâm một nhát, đâm một mũi
to thrust back
đẩy lùi
to thrust down
đẩy xuống
Từ gần giống