TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thrust

/θrʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đẩy mạnh, sự xô đẩy

    to give a thrust

    đẩy mạnh

  • nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)

  • (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu

  • sự công kích (trong cuộc tranh luận)

  • (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình

  • sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)

  • sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)

  • động từ

    đẩy, ấn mạnh, tống, thọc

    to thrust the hands into the pockets

    thọc tay vào túi

    to thrust the needle of the syringe into the arm

    thọc kim tiêm vào cánh tay

  • nhét, giúi cái gì vào tay ai

  • bắt phải theo, bắt nhận

    to thrust one's opinion upon someone

    bắt ai theo ý kiến mình

    to thrust something upon someone

    bắt ai phải nhận một cái gì

  • xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh

  • (+ into, through...) chui, len

  • (thể dục,thể thao) đâm một nhát

  • đưa (tay) tới

  • đuổi ra, tống ra

    to thrust one's way through the crowd

    len qua đám đông

  • làm cho người ta để ý đến mình

    Cụm từ/thành ngữ

    to thrust at

    đâm một nhát, đâm một mũi

    to thrust back

    đẩy lùi

    to thrust down

    đẩy xuống

    thành ngữ khác