Từ: thrower
/'θrouə/
-
danh từ
người ném, người vứt, người quăng, người liệng
-
(thể dục,thể thao) người ném bóng
-
người chơi súc sắc
-
người xe tơ
-
người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)
Từ gần giống