Từ: throbbing
/θrɔbiɳ/
-
danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
-
sự rộn ràng
-
tính từ
đập mạnh (tim, mạch...)
-
nhói, nhoi nhói
a throbbing pain
sự đau nhói
-
rộn ràng