TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thriving

/'θvaiviɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng

  • sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh

  • tính từ

    giàu có, thịnh vượng

  • lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh