Từ: thrill
/θril/
-
danh từ
sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)
a thrill of joy
sự vui sướng rộn ràng
a thrill of terror
sự rùng mình khiếp sợ
-
(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
-
(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
-
động từ
làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp
to be thrilled with joy
sướng run lên
the match thrills the crowd
cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
-
rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp
to thrill with delight
sướng run lên, sướng rộn ràng
-
rung lên, ngân lên
the orator's voice thrilled through the crowsd
giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông
-
rung cảm, rung động
how that violin thrills!
tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
Từ gần giống