TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: threat

/θret/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đe doạ

    there is a threat of rain

    có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa

  • lời đe doạ, lời hăm doạ

    empty threat

    lời đe doạ suông

    to utter threat against someone

    doạ ai