TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thrash

/θræʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đánh, đập, đánh đòn (người nào)

  • (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)

  • đập (lúa)

  • quẫy, đập, vỗ

    the drowing man thrashed about in the water

    người chết đuối quẫy đập trong nước

  • tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)

    Cụm từ/thành ngữ

    to thrash out

    rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)