TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thoughtless

/'θɔ:tlis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không suy nghĩ, vô tư lự

    thoughtless of the future

    không suy nghĩ đến tương lai

  • nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận

    a thoughtless act

    một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ

  • không ân cần, không lo lắng, không quan tâm