TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thorn

/θɔ:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    gai

  • bụi gai; cây có gai

  • (nghĩa bóng) sự khó khăn

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on thorns

    ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên

    a thorn in one's side (flesh)

    cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình

    there's no rose without a thorn

    (xem) rose