TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: theory

/'θiəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thuyết, học thuyết

    Darwin's theory of evolution

    thuyết tiến hoá của Đác-uyn

  • thuyết riêng

    there's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes

    có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên

  • lý thuyết, lý luận, nguyên lý

    good in theory but inapplicable in practice

    hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành