TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thatched

/θætʃt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá

    a thatched roof

    mái rạ, mái tranh, mái lá