TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: textile

/'tekstail/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dệt, có sợi dệt được

    textile materials

    nguyên liệu để dệt

    textile fabric

    vải

    ví dụ khác
  • danh từ

    hàng dệt, vải

  • nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)