Từ: tetrastyle
/tetrəstail/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
tính từ
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
(thực vật học) có bốn vòi nhuỵ
 
