Từ: testimony
/'testiməni/
-
danh từ
sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
to bear testimony to
nhận thực cho, chứng nhận cho
in testimony of
để làm chứng cho
-
bằng chứng, chứng cớ
false testimony
bằng chứng giả mạo