Từ: testify
/'testifai/
-
động từ
chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
hes tears testified her grief
những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
-
chứng nhận, xác nhận
-
(pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
to testify against
làm chứng chống, làm chứng buộc tội