Từ: territorial
/,teri'tɔ:riəl/
-
tính từ
(thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ
territorial tax
thuế đất
territorial right
quyền lãnh thổ
-
(thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền
-
(Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
-
(quân sự) (thuộc) quân địa phương
Territorial Army
quân địa phương
-
danh từ
quân địa phương
Từ gần giống