TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tenderness

/'tendənis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính chất mềm (của thịt...)

  • tính chất non (của rau...)

  • sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu

  • tính nhạy cảm, tính dễ cảm

  • sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm

  • sự chăm sóc, sự ân cần

  • sự tế nhị

  • tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn