Từ: tenancy
/'tenəsi/
-
danh từ
sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh
expiration of tenancy
sự mãn hạn thuê
-
thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh
during his tenancy of the house
trong thời gian anh ta thuê nhà
-
nhà thuê, đất thuê mướn
Từ gần giống