TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tenaciousness

/ti'neiʃəsnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt

  • tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì

  • tính gan lì, tính ngoan cố