TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: temperateness

/'tempəritnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính có chừng mực, tính điều độ

  • tính ôn hoà (khí hậu)

  • tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)