Từ: telltale
/'telteil/
-
danh từ
người mách lẻo, người hớt lẻo
-
cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
-
đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
-
tính từ
mách lẻo, hớt lẻo
-
(nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
telltale blushes
những cái đỏ mặt làm lộ tẩy