Từ: teddy
Từ điển Toomva chưa có - Bản dịch của thành viên
Từ điển của: Đạt Gteddy bear : con gấu bông ( đồ chơi trẻ con).
like0 Từ điển của: minh nguyenteddy bear : con gấu bông ( đồ chơi trẻ con).
like0Từ gần giống
Từ điển Toomva chưa có - Bản dịch của thành viên
Từ điển của: Đạt Gteddy bear : con gấu bông ( đồ chơi trẻ con).
like0 Từ điển của: minh nguyenteddy bear : con gấu bông ( đồ chơi trẻ con).
like0Từ gần giống