TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tease

/ti:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng

  • quấy rầy

    to tease someone for something

    quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì

  • tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)

  • chải (len, dạ)

  • danh từ

    người chòng ghẹo, người hay trêu chòng

  • sự chòng ghẹo, sự trêu chòng