Từ: tearing
/'teəriɳ/
-
danh từ
sự xé nát, sự xé rách
-
tính từ
làm rách, xé rách
-
dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh
tearing cough
cơn ho dữ dội
tearing rage
cơn cuồng giận
-
mau, nhanh
at a tearing rate
rất nhanh