TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: team

/ti:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cỗ (ngựa, trâu, bò...)

  • đội, tổ

    a football team

    một đội bóng

    team spirit

    tinh thần đồng đội

  • động từ

    thắng (ngựa...) vào xe

  • hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ

    Cụm từ/thành ngữ

    to team up with somebody

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai