TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: taxable

/'tæksəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có thể đánh thuế được

    a taxable article

    một mặt hàng đánh thuế được

  • có thể quy cho là, có thể chê

  • chịu phí tổn

    the expenses of the transport are taxable to the sender

    phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu