TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tantamount

/'tæntəmaunt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tương đương với, có giá trị như, nang với

    his request is tantamount to a command

    yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)