Từ: tampering
/'tæmpəriɳ/
-
danh từ
sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
-
sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
-
sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)