TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: taffy

/'tɔfi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẹo bơ cứng

    he can't sing for toffee

    nó không biết hát tí nào

    Cụm từ/thành ngữ

    not for toffee

    (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không