Từ: tackle
/'tækl/
-
danh từ
đồ dùng, dụng cụ
-
(hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)
-
(kỹ thuật) hệ puli; palăng
-
(thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
-
động từ
(hàng hải) cột bằng dây dợ
-
(thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)
-
xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
-
(thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
Từ gần giống