Từ: syringe
/'sirindʤ/
-
danh từ
ống tiêm
-
vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
-
động từ
tiêm (thuốc)
-
thụt (nước tưới cây...)
Từ gần giống